#1 Chủ ngữ

1 Chủ ngữ đứng trước động từ. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ, danh động từ, to-infinitive và mệnh đề danh từ.

Chủ ngữ danh từ
Reservations for the community center for the annual event should be confirmed by the end of this month.
Việc đặt chỗ cho trung tâm cộng đồng cho sự kiện hàng năm nên được xác nhận trước cuối tháng này.

Chủ ngữ đại từ
Although Monday staff meetings used to begin at 9:00, they now begin one hour later.
Mặc dù các cuộc họp nhân viên vào thứ Hai trước đây bắt đầu lúc 9 giờ, nhưng hiện nay chúng bắt đầu muộn hơn một giờ.

Chủ ngữ danh động từ (to-infinitive)
Making (To make) copies for the upcoming seminar should be done by tomorrow at the latest.
Việc làm bản sao cho buổi hội thảo sắp tới phải được hoàn thành chậm nhất vào ngày mai.

Chủ ngữ mệnh đề danh từ
Who will lead the committee has not been decided yet.
Ai sẽ lãnh đạo ủy ban vẫn chưa được quyết định.

2 Chủ ngữ giả và mệnh đề danh từ

  • Chủ ngữ giả it
    Chủ ngữ giả “it” thường đứng trước động từ để thay thế cho chủ ngữ thật đứng sau, và không được dịch nghĩa.

Chủ ngữ giả
That Mr. White reviews all the contract amendments is important.
Việc ông White xem xét tất cả các sửa đổi hợp đồng là rất quan trọng.
= It is important that Mr. White reviews all the contract amendments.
Việc ông White xem xét tất cả các sửa đổi hợp đồng là rất quan trọng.

  1. Mệnh đề that có thể được diễn đạt bằng cấu trúc for + danh từ + to + động từ nguyên thể.
    = It is important for Mr. White to review all the contract amendments.
    Điều quan trọng là ông White phải xem xét tất cả các sửa đổi hợp đồng.
  • Chủ ngữ giả there
    ‘There + be/seem/remain/exist + danh từ’ có nghĩa là ‘có ai đó/điều gì đó tồn tại’.

There are three possible solutions to the problem.
Có ba giải pháp khả thi cho vấn đề này.

There remains a lot of work to do for the upcoming event.
Còn nhiều việc phải làm cho sự kiện sắp tới.

 

Bài tập minh họa

1. ——- should have valid identification when first purchasing any product at this shop.
(A) Consume
(B) Consumes
(C) Consumed
(D) Consumers

Đáp án đúng: “Consumers”

Giải thích: Phương án chính xác là “Consumers” vì câu cần một chủ từ để khớp với động từ “should have.” “Consumers” refers to individuals who buy products, and it is a plural noun that correctly fits the context of the sentence, which is addressing people in general.

  • “Consume” sai vì đây là dạng động từ nguyên thể, trong khi câu cần một danh từ.
  • “Consumes” sai vì đây là dạng thức động từ ngôi ba số ít của động từ “consume.”
  • “Consumed” sai vì đây có thể là dạng thức quá khứ phân từ hoặc quá khứ đơn, không phù hợp với vị trí.

Dịch nghĩa: “Người tiêu dùng nên có giấy tờ tùy thân hợp lệ khi mua sản phẩm lần đầu tại cửa hàng này.”

 

Từ vựng:

  • Consumers [n]: Người tiêu dùng
  • Valid identification [phrase]: Giấy tờ tùy thân hợp lệ
  • Purchasing [v-ing]: Mua
  • Product [n]: Sản phẩm
  • Shop [n]: Cửa hàng

 

2. Mr. Paek will report on the status of our overseas plants when ——- returns from his trip to Hanoi.
(A) he
(B) him
(C) his
(D) himself

Đáp án đúng: “he”

Giải thích: Phương án chính xác là “he” vì nó là đại từ chủ ngữ đại diện cho “Mr. Paek.” Câu cần một chủ ngữ khớp với động từ “returns.”

  • “him” sai vì đây là một đại từ tân ngữ, không phải chủ ngữ.
  • “his” sai vì đây có thể là tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu.
  • “himself” sai vì đây là đại từ phẩn thân và không phù hợp làm chủ ngữ của động từ “returns.”

Dịch nghĩa: “Ông Paek sẽ báo cáo về tình hình các nhà máy ở nước ngoài khi ông ấy trở về từ chuyến đi Hà Nội.”

Từ vựng:

  • Report [v]: Báo cáo
  • Status [n]: Tình hình
  • Overseas plants [phrase]: Các nhà máy ở nước ngoài
  • Return [v]: Trở về
  • Trip [n]: Chuyến đi

 

3. After Mr. Kim’s work performance was evaluated, there have been ——- in his everyday tasks.
(A) improve
(B) improvements
(C) improving
(D) improved

Đáp án đúng: “improvements”

Giải thích: Phương án chính xác là “improvements” vì nó là một danh từ còn thiếu trong cấu trúc ‘There + be/seem/remain/exist + danh từ’.

  • “improve” sai vì đây là dạng động từ nguyên thể, trong khi câu cần một danh từ.
  • “improving” sai vì đây có thể là dạng thức hiện tại phân từ hoặc danh động từ, không phù hợp với vị trí.
  • “improved” sai vì đây có thể là dạng thức quá khứ phân từ hoặc tính từ, không phù hợp với vị trí.

Dịch nghĩa: “Sau khi hiệu suất làm việc của ông Kim được đánh giá, đã có những cải thiện trong các công việc hàng ngày của ông ấy.”

Từ vựng:

  • Work performance [phrase]: Hiệu suất làm việc
  • Evaluated [v]: Được đánh giá
  • Improvements [n]: Những cải thiện
  • Everyday tasks [phrase]: Các công việc hàng ngày

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *